Q
キュー
☆ Danh từ
Q
確
かに、MankindQuarterly
誌
は
出典
として
頼
るにはもっとも
奇妙
なものである。
Chắc chắn người tò mò nhất trong số các nguồn được tư vấn là Mankind Quarterly.
確
かに、MankindQuarterly
誌
は
出典
として
頼
るにはもっとも
奇妙
なものである。
Chắc chắn người tò mò nhất trong số các nguồn được tư vấn là Mankind Quarterly.
Q được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Q
phép lượng hoá, bounded q. phép lượng hoá bị chặn, existential q. phép lượng hoá tồn tại, generality q. phép lượng hoá phổ dụng, universal q. phép lượng hoá phổ dụng
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
Q分類 Qぶんるい
q-sort
q-vision
クイーン クィーン
nữ hoàng; hoàng hậu
Q熱 Qねつ
bệnh sốt Q
Q熱 キューねつ
sốt Q