Các từ liên quan tới Q&A リサイタル!
ピアノリサイタル ピアノ・リサイタル
piano recital
sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu...).
Q熱 Qねつ
Q Fever
Q分類 Qぶんるい
q-sort
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a