Các từ liên quan tới Q.E.D. 証明終了
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
終了 しゅうりょう
sự kết thúc.
証明終わり しょーめーおわり
kết thúc bằng chứng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
エラー終了 エラーしゅうりょう
kết thúc lỗi
終了日 しゅうりょうび
ngày kết thúc
終了タグ しゅうりょうタグ
thẻ đóng
終了ステータス しゅうりょうステータス
trạng thái kết thúc