証明終わり
しょーめーおわり
☆ Động từ
Kết thúc bằng chứng
証明終わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明終わり
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
終わり おわり
chót
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
終わりに おわりに
Đến cùng