Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証明終わり
しょーめーおわり
kết thúc bằng chứng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
終わり おわり
chót
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc
終わりに おわりに
Đến cùng
Đăng nhập để xem giải thích