Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới R・L・フロスト
ノーフロスト ノー・フロスト
self-defrosting equipment (freezer, refrigerator, etc.)
sương giá; sương lạnh.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L