Các từ liên quan tới R-TYPE FINAL2
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
フィナカップ フィナ・カップ
Fédération Internationale de Natation Amateur cup, FINA cup
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
DVD+R ディーブイディープラスアール
định dạng dvd có thể ghi