Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RAFキナーゼ
kinase
プロテインキナーゼ プロテイン・キナーゼ
protein kinase
グアニル酸キナーゼ グアニルさんキナーゼ
Guanylate Kinase (một loại enzym)
アデニル酸キナーゼ アデニルさんキナーゼ
adenylate kinase (là một enzym phosphotransferase xúc tác sự chuyển đổi lẫn nhau của các loại phosphat adenosine khác nhau)
アスパラギン酸キナーゼ アスパラギンさんキナーゼ
enzyme Aspartate Kinase
酢酸キナーゼ さくさんキナーゼ
Acetate kinase là một transferase xúc tác cho việc chuyển một nhóm phốt phát giữa axetat và ADP.
リボソームタンパク質S6キナーゼ リボソームタンパクしつS6キナーゼ
protein ribosome s6 kinase
オーロラキナーゼC、オーロラCキナーゼ オーロラキナーゼシー、オーロラシーキナーゼ
aurora kinase c (một loại protein kinase)