Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RAW画像
Rawデバイスマッピング Rawデバイスマッピング
bản đồ thiết bị thô (rdm - raw device mapping)
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
Raw Ironプロジェクト Raw Ironプロジェクト
dự án sắt thô (raw iron prọect) (máy chủ cơ sở dữ liệu được phát triển bởi sự hợp tác kỹ thuật giữa sun microsystems và oracle được công bố vào tháng 12/1998)
3D画像 3Dがぞー
hình ảnh 3d
描画像 びょうがぞう
hình ảnh vẽ
顔画像 かおがぞう
hình ảnh gương mặt
インライン画像 インラインがぞう
đồ họa trực tuyến