Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
没落 ぼつらく
sự đắm thuyền; suy sụp
日没 にちぼつ
Hoàng hôn.
日没後 にちぼつご
Sau hoàng hôn.
日没前 にちぼつぜん
Trước hoàng hôn.
落日 らくじつ
mặt trời lặn
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
落人 おちうど おちゅうど
đánh thắng đi lính lẩn tránh kẻ thù
人類 じんるい
loài người