Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RS
アールエスよんにーに アールエスよんにーに
chuẩn giao tiếp truyền thông rs422
RSウイルス RSウイルス
virus hợp bào hô hấp (rsv)
RS/CSフロー制御 RS/CSフローせーぎょ
kiểm soát luồng rs / cs
CS/RSフロー制御 CS/RSフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng cs/rs
アールエスにさんに アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
loại bus ram ddr3l-rs ( tối ưu hoá khả năng tiết kiệm điện khi ở chế độ nghỉ, phù hợp cho những thiết bị đặt nặng tính di động như laptop (ultrabook) hoặc tablet)
アールエスにーさんにシー アールエスにーさんにシー
chuẩn rs-232c
スリーアールズ スリー・アールズ
the three Rs (reading, writing, and arithmetic)