Các từ liên quan tới Rockman (アンプ)
thiết bị tăng âm; phóng đại; ampli; âm-li; bộ tăng âm
メインアンプ メーンアンプ メイン・アンプ メーン・アンプ
main amp
アンプ/スピーカースタンド アンプ/スピーカースタンド
Dàn đứng ampli/loa
AMP エーエムピー / アンプ
trang di động được tăng tốc
パワーアンプ パワー・アンプ
khuếch đại công suất
オーディオアンプ オーディオ・アンプ
bộ khuếch đại âm thanh
ギターアンプ ギター・アンプ
bộ khuếch đại cho ghi ta
コントロールアンプ コントロール・アンプ
bộ khuếch đại điều khiển