Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới S・J・ローザン
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s