Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
S/T点端子 エスティーてんたんし
thiết bị đầu cuối điểm s / t