Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パケット毎秒 パケットまいびょー
gói mỗi giây
株価売上高倍率 かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
P ピー
P, p
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
グーゴルプレックス
10^100^100, googolplex
S期 エスき
pha S