Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
株価売上高倍率
かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
高倍率 こうばいりつ
độ phóng đại cao
株価純資産倍率 かぶかじゅんしさんばいりつ
chỉ số p/b
売上高成長率 うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp
株価上昇 かぶかじょうしょう
tăng giá cổ phiếu
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
株価収益率 かぶかしゅうえきりつ
; tỷ lệ -e arnings giá
Đăng nhập để xem giải thích