Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ROメンブレン ROメンブレン
màng lọc RO (Reverse osmosis)
リスクフリー リスクフリー
miễn phí rủi ro
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
ヘクタール
héc ta
ティーエー
TA
為替リスク かわせリスク
rủi ro tỉ giá hối đoái
吾輩 わがはい
đôi ta, hai chúng ta
吾が輩 わがともがら