Các từ liên quan tới SBIインベストメント
sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメントアナリスト インベストメント・アナリスト
nhà phân tích về đầu tư.
インベストメントバンキング インベストメント・バンキング
ngân hàng đầu tư
sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメントアナリスト インベストメント・アナリスト
nhà phân tích về đầu tư.
インベストメントバンキング インベストメント・バンキング
ngân hàng đầu tư