Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘモグロビンSC症 ヘモグロビンSCしょー
bệnh hemoglobin sc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原発相 げんぱつしょう
Minister for the Restoration from and Prevention of Nuclear Accidents
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相補性原理 そうほせいげんり
nguyên lý bổ trợ