Các từ liên quan tới SCORPIO RISING
リシン リシン
hợp chất hóa học ricin
リジン リシン
lysine
リシンtRNAリガーゼ リシンtRNAリガーゼ
Lysine-tRNA Ligase (một loại enzym)
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
コの字 コのじ
hình chữ U
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
グラム(g) グラム(g)
gam
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse