Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SDリピーター
リピーター リピータ
Bộ lặp (ví dụ xử lý tín hiệu, truyền thông)
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
リピーター客 リピーターきゃく
khách quen
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD