Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SISD
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD
シ団 シだん
công đoàn