Các từ liên quan tới SISTERS 〜夏の最後の日〜
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後の努力 さいごのどりょく
lâm chung.
最後の審判 さいごのしんぱん
phán quyết cuối cùng
最後の手段 さいごのしゅだん
phương thức cuối cùng
最後の晩餐 さいごのばんさん
bữa ăn tối cuối cùng
最後の舞台 さいごのぶたい
màn trình diễn cuối cùng
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng