最後の手段
さいごのしゅだん
☆ Cụm từ, danh từ
Phương thức cuối cùng

最後の手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最後の手段
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後の貸し手 さいごのかして
người cho vay cuối cùng
後段 こうだん
đoạn sau, phần sau, chương sau (câu chuyện, truyện)
最後 さいご
bét
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
最下段 さいかだん
hàng dưới cùng, lớp dưới cùng; lớp sâu nhất