Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SKドニプロ-1
コロンビアSKウイルス コロンビアSKウイルス
vi rút columbia sk
KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE
Không có thông tin đủ để dịch chính xác. "ktc 2024 sk sale" không phải là thuật ngữ trong ngành xây dựng. bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ vựng khác để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
ダイナミン1 ダイナミンワン
dynamin 1 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm1)
サーチュイン1 サーチュインワン
chất hữu cơ sirtuin 1