Các từ liên quan tới SKA FREAKS
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku