カ科
カか「KHOA」
Họ culicidae
カ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カ科
アシカ科 アシカか
họ Hải cẩu có tai (Otariidae)
オモダカ科 オモダカか
họ trạch tả
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
カ変 カへん
một dạng chia động từ đặc biệt của động từ "kuru"
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.