Các từ liên quan tới SKOOL GIRL BYE BYE
ギ神 ギかみ
Greek god, Greek goddess
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n