Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SMAP 005
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s