Các từ liên quan tới SMAP 008 TACOMAX
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật