Các từ liên quan tới SMART ICOCA
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
RT-PCR法 アールティー-ピーシーアールほう
phương pháp RT-PCR
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n