Các từ liên quan tới SNK GALS' FIGHTERS
RSウイルス RSウイルス
virus hợp bào hô hấp (rsv)
ン うん ん
một số
テ欄 テらん
những danh sách (sự lập danh sách) truyền hình
ガ行 ガぎょう ガくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong gu
テ形 テけい てけい
thể て
ガ目 ガもく がもく
bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài)
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
Kポイント Kポイント
k-point