Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラテ欄 ラテらん
TV and radio listings (in newspaper, etc.)
テ形 テけい てけい
thể て
欄 らん
cột (báo)
下欄 からん
Cột phía dưới
コメント欄 コメントらん
cột comment
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
空欄 くうらん
cột trống; cột để trống
高欄 こうらん
tay vịn