テ形
テけい てけい「HÌNH」
-te form (e.g. of a verb)
☆ Danh từ
Thể て

テ形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テ形
テ欄 テらん
những danh sách (sự lập danh sách) truyền hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
有形無形 ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen và vật chất