Các từ liên quan tới SONGS (シュガー・ベイブのアルバム)
đường; cách; lối
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
album tổng hợp; bộ sưu tập (âm nhạc) tổng hợp
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar