Các từ liên quan tới SPACE SHOWER MUSIC AWARDS
Amazon RDS アマゾンアールディーエス
dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ của amazon
パケ死 パケし
accidentally running up a fortune by access the web on your mobile phone, death by packet
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s