Các từ liên quan tới STAFF ROLL
FFレート FFレート
lãi suất quĩ liên bang, lãi suất liên bang
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
FF式ストーブ FFしきストーブ
máy sưởi FF (Forced Fan, máy sưởi này sử dụng quạt để phân phối nhiệt đều)
cái ngắt điện tự động.
古ロ こロ
ancient Rome
ロ くち
miệng
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga