Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới STI
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
色チ いろチ いろち イロチ
khác màu
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
色チ買い いろチがい いろちがい イロチがい
việc mua cùng một mặt hàng nhiều lần với các màu sắc khác nhau
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n