Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới STU48
アポリポタンパク質B-48 アポリポタンパクしつビーよんじゅうはち
Apolipoprotein B-48 (một loại protein ở người được mã hóa bởi gen ApoB-48)
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
八ツ橋 やつはし
bánh quế
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n