Các từ liên quan tới SUZUKI MANIA DELUXE
マニア マニヤ
sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết.
cá chếm
コンピュータマニア コンピュータ・マニア
hacker (người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép)
クイズマニア クイズ・マニア
quiz mania
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
スズキ純正 スズキじゅんせい
chính hãng suzuki