Các từ liên quan tới ShVAK (機関砲)
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
機関 きかん
cơ quan
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.