Các từ liên quan tới Slow (清春の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
春の夜 はるのよ
đêm xuân
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
春の色 はるのいろ
sắc xuân
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân