Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悶絶 もんぜつ
ngất trong sự đau đớn
コブラツイスト コブラ・ツイスト
cobra twist, abdominal stretch
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
悶着 もんちゃく
lo lắng; phiền toái; cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp
遣悶 けんもん
sự xua đuổi nỗi phiền muộn.
悶死 もんし
răng sữa
煩悶 はんもん
đau đớn.
憤悶 ふんもん
Sự oán giận