Các từ liên quan tới Sparkle (来生たかおのアルバム)
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生来 せいらい しょうらい
Bẩm sinh, vốn có, có sẵn từ khi sinh ra (chỉ tính chất, năng lực hay cái gì đó có sẵn từ khi sinh ra)
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
album tổng hợp; bộ sưu tập (âm nhạc) tổng hợp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi