Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アルバム製本キット アルバムせいほんキット
bộ dụng cụ làm album
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
一堂 いちどう
một tòa nhà (phòng lớn, miếu, miếu thờ, phòng)
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.