本堂
ほんどう「BỔN ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Chùa chính; gian giữa của nhà thờ.

本堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本堂
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
堂 どう
temple, shrine, hall