Tスライド
Tスライド
☆ Danh từ
Thước chữ T
Tスライド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Tスライド
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint
スライドガラス スライドグラス スライド・ガラス スライド・グラス
phiến kính hiển vi
スライド/カバーグラスケース スライド/カバーグラスケース
đế kính trượt
スライド制 スライドせい
hệ thống thang đối chiếu
テキストスライド テキスト・スライド
trang trình bày văn bản
グラフスライド グラフ・スライド
trang trình bày biểu đồ
スナップショットスライド スナップショット・スライド
slide ảnh chụp nhanh
スライドライブラリ スライド・ライブラリ
thư viện slide