Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Tハンドル
tay cầm kiểu T
T型ハンドル Tかたハンドル
tay vặn chữ T
トルクスレンチT型ハンドル トルクスレンチTがたハンドル
cờ lê Torx chữ T
絶縁T形ハンドル ぜつえんTかたちハンドル
cờ lê chữ T cách điện
ハンドル/グリップ ハンドル/グリップ
Tay cầm
ハンドル/レバー ハンドル/レバー
Tay nắm/ cần gạt
ハンドル/バーレル ハンドル/バーレル
Tay cầm/thùng đựng
右ハンドル みぎハンドル
việc lái xe bên phải
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
Đăng nhập để xem giải thích