Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Tフロント
フロント フロント
quầy tiếp tân ,lễ tân
フロントオフィス フロントオフェス フロント・オフィス フロント・オフェス
front office, head office, top management, executive office
フロントバッファ フロント・バッファ
đệm phía trước
フロントロー フロント・ロー
front row
フロントウィンドウ フロント・ウィンドウ
windshield, windscreen
ポーラーフロント ポーラー・フロント
polar front
フロントデスク フロント・デスク
front desk, registration desk
フロントエンジン フロント・エンジン
front engine, front-mounted engine