Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới T・J・ワット
oát; W
ワット時 ワットじ
giờ oát
ワット計 ワットけい
wattmeter
ワット秒 ワットびょう
watt-second
watt hour
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.