Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới T型貨物船
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
T型スライドハンドル Tかたスライドハンドル
tay vặn chữ T
T型ハンドルドライバー Tかたハンドルドライバー
tuốc nơ vít cán chữ T
T型レンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T